Có 1 kết quả:
叛逆 pàn nì ㄆㄢˋ ㄋㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tạo phản, nổi loạn
Từ điển Trung-Anh
(1) to rebel
(2) to revolt
(3) a rebel
(2) to revolt
(3) a rebel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0